|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nationalisation
| [nationalisation] | | danh từ giống cái | | | sự quốc hữu hoá | | | La loi de nationalisation | | luật quốc hữu hoá | | | La nationalisation du secteur bancaire | | sự quốc hữu hoá lĩnh vực ngân hàng | | phản nghĩa Dénationalisation, privatisation. |
|
|
|
|