Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nationalisation


[nationalisation]
danh từ giống cái
sự quốc hữu hoá
La loi de nationalisation
luật quốc hữu hoá
La nationalisation du secteur bancaire
sự quốc hữu hoá lĩnh vực ngân hàng
phản nghĩa Dénationalisation, privatisation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.