Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
national


[national]
tính từ
xem nation
Front national
mặt trận dân tộc
Territoire national
lãnh thổ quốc gia
Défense nationale
quốc phòng
Bibliothèque nationale
thư viện quốc gia
Assemblée nationale
Quốc hội
fête nationale
quốc khánh
hymne national
quốc ca
route nationale
quốc lộ
Phản nghĩa Etranger



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.