Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nasalization




nasalization
[,neizəlai'zei∫n]
danh từ
sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá


/,neizəlai'zeiʃn/

danh từ
sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.