Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nasal


[nasal]
tính từ
(thuộc) mũi
Fosses nasales
(giải phẫu) hố mũi
Consonne nasale
(ngôn ngữ học) phụ âm mũi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.