Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narrowness




narrowness
['nærounis]
danh từ
sự chật hẹp
tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen
tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp


/'nærounis/

danh từ
sự chật hẹp
tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen
tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.