Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
narghile




narghile
['nɑ:gili]
Cách viết khác:
nargileh
['nɑ:gili]
danh từ
điếu ống


/'nɑ:gili/

danh từ
điếu ống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.