Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
napkin





napkin


napkin

After you eat, you can clean your face with a napkin.

['næpkin]
danh từ
khăn ăn
như nappy
to lay up in a napkin
xếp vào một nơi không dùng đến


/'næpkin/

danh từ
khăn ăn
tả lót (của trẻ con) !to lay up in a napkin
xếp vào một nơi không dùng đến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "napkin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.