Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nao


[nao]
(từ cũ; văn chương) như nào
anxious, uneasy, troubled, perturve, worried (nao lòng)
which
nơi nao ?
where ? (nào)



(từ cũ; văn chương) như nào


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.