Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nanny





nanny
['næni]
danh từ
người giữ trẻ, bà vú, vú em


/'næni/

danh từ
ruấy khũi bõ
(như) nanny-goat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nanny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.