Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nang



noun
(Anat) follicle; follicule

[nang]
danh từ.
pouch, purse; wallet, knapsack
(anat) follicle; follicule; capsule
quả nang
boll



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.