|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
namesake
namesake | ['neimseik] | | danh từ | | | người hoặc vật có cùng tên họ với người/vật khác; người trùng tên; vật trùng tên | | | He's my namesake, but we're not related | | Anh ấy trùng họ với tôi, nhưng chúng tôi chẳng họ hàng gì với nhau |
/'neimseik/
danh từ người trùng tên; vật cùng tên
|
|
|
|