Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
name-plate




name-plate
['neimpleit]
danh từ
biển đề tên (ở cửa)
(kỹ thuật) tấm nhãn (tấm để nhãn hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm)


/'neimpleit/

danh từ
biển đề tên (ở cửa)
(kỹ thuật) tấm nhân (tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm)

Related search result for "name-plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.