Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
name-part




name-part
['neimpɑ:t]
danh từ
nhân vật chính trong một vở kịch


/'neimpɑ:t/

danh từ
tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch

Related search result for "name-part"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.