Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
name-day




name-day
['neimdei]
danh từ
ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)
ngày đặt tên (trong lễ rửa tội)


/'neimdei/

danh từ
ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)
ngày đặt tên (trong lễ rửa tội)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.