Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nailery




nailery
['neiləri]
danh từ
xưởng làm đinh


/'neiləri/

danh từ
xưởng làm đinh

Related search result for "nailery"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nailery"
    nailer nailery

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.