Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nagging




nagging
['nægiη]
danh từ
sự cằn nhằn, sự rầy la
tính từ
hay mè nheo, hay rầy la


/'nægiɳ/

danh từ
mè nheo
sự rầy la

tính từ
hay mè nheo, hay rầy la

Related search result for "nagging"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nagging"
    nagging necking
  • Words contain "nagging" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    eo sèo chì chiết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.