Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nageur


[nageur]
danh từ giống đực
người bơi
(thể dục thể thao) vận động viên bơi lội
người chèo (thuyền)
(nghĩa bóng) kẻ lắm mưu mẹo
nageur de combat
(quân sự) người nhái
tính từ
(biết) bơi
Oiseau nageur
chim bơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.