 | [nager] |
 | nội động từ |
| |  | bơi |
| |  | Il ne sait pas nager |
| | nó không biết bơi |
| |  | Apprendre à nager |
| | tập bơi |
| |  | bơi thuyền, chèo thuyền |
| |  | nổi |
| |  | L'huile nage sur l'eau |
| | dầu nổi trên mặt nước |
| |  | (thân mật) mặc rộng thùng thình |
| |  | Il nage dans cet habit |
| | nó mặc áo ấy rộng thùng thình |
| |  | lõng bõng |
| |  | Légumes qui nagent dans le bouillon |
| | rau lõng bõng trong nước canh |
| |  | (nghĩa bóng) đắm vào, tràn đầy, chan chứa |
| |  | Nager dans la joie |
| | tràn đầy niềm vui |
| |  | Nager dans l'opulence |
| | tràn đầy giàu sang |
| |  | (thân mật) lúng túng, không hiểu gì |
| |  | nager comme un poisson |
| |  | bơi giỏi lắm |
| |  | nager contre le courant |
| |  | bơi ngược dòng |
| |  | nager dans le sang |
| |  | máu me đầm đìa |
| |  | nager dans les eaux de quelqu'un |
| |  | theo đuôi ai |
| |  | nager entre deux eaux |
| |  | ở giữa; bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái |
| |  | savoir nager |
| |  | (thân mật) tháo vát |
 | ngoại động từ |
| |  | (hàng hải) chèo (thuyền) |
| |  | Nager la barque |
| | chèo con thuyền |
| |  | (thể dục thể thao) bơi |
| |  | Nager la brasse |
| | bơi sải |