Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nageoire


[nageoire]
danh từ giống cái
vây (cá); bơi chèo (thú ở biển)
(hàng hải) phao (thuỷ phi cơ)
(thông tục) (từ cũ, nghĩa cũ) chòm râu má
(thông tục) cánh tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.