Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nadir




nadir
['neidiə]
danh từ
(thiên văn học) đế
điểm thấp nhất, "đất đen"
his fortune was at its nadir
vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen



(thiên văn) thiên đề, đáy trời

/'neidiə/

danh từ
(thiên văn học) đế
điểm thấp nhất, "ddất đen"
his fortume was at its nadir vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen

Related search result for "nadir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.