Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nabab


[nabab]
danh từ giống đực
kẻ giàu có huênh hoang
(sử học) vương công (ấn độ)
Mener une vie de nabab
sống một cuộc sống vương công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.