|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
na
verb to tole; to bring noun custard-apple
| [na] | | động từ. | | | to tole; to bring; carry something, heavy | | | an làm sao được cái bàn nặng này ? | | how can I carry this heavy table ? | | danh từ. | | | custard-apple, sugar apple |
|
|
|
|