Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mực


(động vật học) seiche; calamar
encre
Mực đỏ
encre rouge
noir
Chó mực
chien noir
niveau
Mực nước
niveau d'eau
modération
Nói năng có mực
parler avec modération
chất mực
sépia
bộ lăn mực
(ngành in) encrage
lăn mực
(ngành in) encre
lọ mực
encrier
mực bí mật
encre sympathique
sự lăn mực
encrage
tẩy mực
encrivore
trục lăn mực
(ngành in) encreur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.