Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mừng


se réjouir; éprouver de la joie; se flatter
Tôi mừng là nó đã đỗ
je me réjouis de sa réussite
Nó mừng lắm
il éprouve une grande joie
Nó mừng là đã đỗ
il se flatte d'avoir réussi
féliciter; fêter
Tôi mừng anh đã đỗ
je vous félicite d'être reçu
Mừng ngày sinh nhật
fêter le jour de la naissance (de quelqu'un)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.