Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mức


[mức]
level; degree; measure; extent; standard; rate
Sản xuất vượt mức kế hoạch
To produce in excess of the level/quota set by the plan; to overfulfill a plan
Ông tin anh ta đến mức nào?
How far can you trust him?; To what extent can you trust him?



Level, degree, measure, extent, standard
Đến một mức nào đấy To a certain extent (measure, degree)
Đúng mức In the right measure, to the right extent, in the right degree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.