Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mời


inviter; convier
Mời đến ăn cơm tối
inviter (quelqu'un) à dîner
Mời ăn tiệc cưới
convier (quelqu'un) à un repas de noces
(tiếng địa phương) manger; boire; prendre
Bác đã mời cơm chưa?
avez-vous pris votre repas?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.