|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mời
| inviter; convier | | | Mời đến ăn cơm tối | | inviter (quelqu'un) à dîner | | | Mời ăn tiệc cưới | | convier (quelqu'un) à un repas de noces | | | (tiếng địa phương) manger; boire; prendre | | | Bác đã mời cơm chưa? | | avez-vous pris votre repas? |
|
|
|
|