Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mờ


flou; voilé; vague; mat; vaporeux; dépoli; trouble
Bức vẽ mờ
dessin flou
ánh sáng mờ
lumière voilée
Màu mờ
(hội họa) couleur vague
Giấy mờ
papier mat
Đường viền mờ
contours vaporeux
Thủy tinh mờ
verre dépoli
Kính mờ
lunettes troubles
mờ mờ
(redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.