Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mớ


faisceau; ramassis; lot; poignée; touffe; coupon
Một mớ chứng cớ
un faisceau de preuves
Mớ giấy lộn
ramassis de vieux papiers
Mớ giày dép
lot de chaussures
Mớ rau
poignée de légumes
Mớ tóc
touffe de cheveux
Mớ vải
coupon d'étoffe
(tiếng địa phương) parler en rêve
(tiếng địa phương) cent mille
mớ bòng bong
dédale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.