Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
một


un; une
Một người
un homme
Một nhà
une maison
Nước Việt Nam là một
le Viêtnam est un
Một với một là hai
un et un font deux
Một phần trăm
un pour cent
unique
Con một
fils unique
Một màu
d'une seule couleur; unicolore
pour une seule personne
Màn dành cho một người ngủ
moustiquaire pour une seule personne
chỉ là một
c'est tout un
kênh một
(truyền h́nh) une
một chín một mười
équivalent
một chốn đôi nơi
ménage à deux foyers; famille à deux foyers
một chữ cắn đôi cũng không biết
illettré
một cổ hai tròng
deux cordes sur le cou; joug double
một công đôi việc
faire d'une pierre deux coups
một đối một
un contre un
một đồng một cốt
du même acabit; chou vert et vert chou
một là
premièrement; primo
một lòng một dạ
de tout coeur
một miếng khi đói bằng một gói khi no
au pauvre un oeuf vaut un boeuf
một nắng hai sương
peiner jour après jour (dans les travaux agricoles)
một sớm một chiều
(utilisé en tournure négative) promptement; bientôt
một trời một vực
très différents (l'un de l'autre)
từng cái một; từng người một
un à un



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.