Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mộng


songe; rêve
Người thiếu nữ trong mộng
une jeune fille de rêve
robuste (en parlant d' un bovidé)
Trâu mộng
buffle robuste
voir en songe
Mộng thấy tiên
voir des fées en songe
(thực vật học) germe
Mộng thóc
germe de paddy
(y học) onglet; ptérygion
tenon
Mộng đuôi én
tenon en queue d'aronde
đẽo mộng
tenonner
ghép xiên mộng
embrever
máy đẽo mộng
tenonneuse
sự đẽo mộng
tenonnage
sự ghép xiên mộng
embrèvement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.