|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mộc
| (thực vật học) xem hoa mộc | | | (sử học) bouclier; écu | | | (thực vật học) ligneux | | | Cây mộc | | plante ligneuse | | | brut; cru; écru | | | Lụa mộc | | soie brute | | | Tơ mộc | | soie crue | | | Vải mộc | | toile écrue | | | non laqué | | | Đôi guốc mộc | | une paire de sabots non laqués | | | Nghề mộc | | menuiserie |
|
|
|
|