Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mộ


tombe; tombeau
(từ cũ, nghĩa cũ) recruter
Mộ lính
recruter des soldats
estimer
Mộ tài
estimer le talent
avoir de la ferveur (religieuse)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.