Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỗi


[mỗi]
per; each; every
Trung bình mỗi năm ở Việt Nam có khoảng 900 đám cháy
On average, there are about 900 fires every year in Vietnam
Bóng chày là trò chơi giữa hai đội, mỗi đội chín người
Baseball is a game between two teams of nine players each
Xe ô tô của họ chạy được bao nhiêu cây số mỗi giờ?
How many kilometers can their car do an hour?; How many kilometers can their car do per hour?



each; every
mỗi ngày each day
mỗi năm every year


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.