Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mỗ


(từ cũ, nghĩa cũ) (thông tục) moi
Ai nói xấu mỗ?
qui dit du mal de moi?
un tel; trois étoiles
Ông Mỗ
Monsieur un tel; Monsieur trois-étoiles
x
ở thời mỗ
en temps x



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.