Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mổ


becqueter; picorer
Gà con mổ những vụn bánh mì
des poussins picorent des miettes de pain
donner un coup de bec
Hai con gà trống mổ nhau
deux coqs qui se donnent des coups de bec
ouvrir avec un couteau; éventrer
Mổ bụng
ouvrir le ventre avec un couteau;
Mổ bò
éventrer un boeuf
opérer (un malade...)
abattre; tuer
Mổ gà đãi khách
tuer un poulet pour régaler un visiteur
như mổ bò
en faisant du tapage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.