Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mồm


[mồm]
mouth
Nó bị chảy máu mồm
His mouth is bleeding; he's bleeding from the mouth
Mồm loa mép giải
Disputatious; argumentative
Mồm năm miệng mười
Talkative; loquacious



Mouth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.