Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mồi


appât; proie
Cá đớp mồi
poisson qui mord à l' appât
Mắc mồi vào lưỡi câu
garnir l'hameçon d'un appât
Con hổ rình mồi
le tigre épie sa proie
Mồi phú quý
l'appât des richesses et des honneurs
amorce
Đốt mồi
brûler une amorce
prise; pincée (de tabac pour pipe à eau)
(kỹ thuật) amorcer
écaille
Chén mồi
tasse en écaille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.