|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mốt
| mode | | | Đúng mốt | | à la mode | | | à la mode | | | Bộ quần áo rất mốt | | un costume très à la mode | | | (tiếng địa phương) après-demain | | | un (utilisé après les chiffres de dizaine) | | | Hai mươi mốt | | vingt et un | | | Năm mươi mốt | | cinquante et un |
|
|
|
|