|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mống
| arc-en-ciel tronqué | | | (thông tục) individu; type | | | Chỉ có vài mống thoát chết | | il y a seulement quelques individus qui ont échappé à la mort | | | (ít dùng) sot | | | khôn sống mống chết | | | (tục ngữ) les intelligents vivent, les sots meurent |
|
|
|
|