Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mốc


borne; jalon; repère
Cắm mốc
planter une borne
Đặt mốc
poser des jalons
Điểm mốc
point de repère
(thực vật học) moisissure
Đầy mốc
couvert de moisissure
moisi
Bánh mì mốc
du pain moisi
à couleur de moisissure; d'un blanc finement tacheté de noir
(thông tục) rien; rien du tout
Chẳng còn mốc gì
n' avoir plus rien du tout
mông mốc
(redoublement; sens atténué) légèrement moisi
d'une couleur rappelant celle des moisissures



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.