Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mỏ


bec
Mỏ chim
bec d'oiseau
mỏ xương bướm
(giải phẫu học) bec de sphénoïde;
mỏ ga
(kỹ thuật) bec à gaz
panneton (de clef)
embouchoir (de trompette)
mine; gisement
Mỏ than
mine de houille; houillère; charbonnages
công nghiệp mỏ
industrie minière
công nhân mỏ
mineur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.