|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mỏ
| bec | | | Mỏ chim | | bec d'oiseau | | | mỏ xương bướm | | (giải phẫu học) bec de sphénoïde; | | | mỏ ga | | (kỹ thuật) bec à gaz | | | panneton (de clef) | | | embouchoir (de trompette) | | | mine; gisement | | | Mỏ than | | mine de houille; houillère; charbonnages | | | công nghiệp mỏ | | | industrie minière | | | công nhân mỏ | | | mineur |
|
|
|
|