Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mọi


serviteur; valet
Làm mọi không công
se faire valet sans être payé
tout
Mọi bề
tous les côtés; tous les points de vue
Mọi đường
tous les chemins; tous les cas; tous les moyens; toutes les manières
Mọi người
tout le monde; tous
Mọi nơi
de tout côté; de tous côtés; de côtés et d'autre
Mọi thứ
tout
autre
Mọi khi
les autres fois



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.