Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mọc


viande de porc pilée et cuite à l'eau bouillante
pouser; croître
Cỏ mọc
l'herbe pousse
Cây mọc ở bờ nước
plante qui croit aux bords de l'eau
se lever; apparaître; surgir; venir
Mặt trời mọc
le soleil se lève
Mặt trăng mọc
la lune apparaît
Nhiều ngôi nhà mọc lên
plusieurs maisons surgissent
Mụn mọc trên mặt
des boutons qui viennent sur le visage
cây mọc tốt
plantes bien venantes
tóc mọc đẹp
cheveux bien plantés
tre già măng mọc
les vieilles générations sont tenues à être remplacées par les jeunes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.