Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mềm


mou; souple; tendre; doux
Sáp ong mềm
cire molle
Cổ áo mềm
col souple
Gỗ mềm
bois tendre
sắt mềm
(kỹ thuật) fer doux
(ngôn ngữ học) mouillé
Phụ âm mềm
consonne mouillée
cứ mềm thì đục
plus vous êtes facile, plus on abuse de vous;
làm mềm ra
amollir, ramollir; assouplir
mềm đi
mollir
mềm ra
s'amollir; se ramollir, s'assouplir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.