Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mến


aimer; affectionner; s'attacher à
Mến học sinh
aimer ses élèves
Mến bà nội
affectionner sa grand-mère paternelle
Con chó mến chủ
chien qui s' attache à son maître
mên mến
(redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.