Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mặt


figure; visage; face
Mặt trái xoan
visage ovale
Mặt lưỡi cày
visage en lame de couteau
Mặt đầy đặn
visage plein
Quay mặt về phía
tourner le visage vers
Đánh vào mặt ai
frapper qqn au visage
surface; dessus; table
Mặt nước
surface de l'eau
Mặt lò sưởi
dessus de cheminée
Mặt đe
table de l'enclume
façade
Mặt bên của nhà
façade latérale de la maison
pan; facette
Tháp sáu mặt
tour à six pans
Các mặt của viên kim cương
les facettes d'un diamant
point de vue
Tiến bộ về mặt học tập
faire des progrès au point de vue des études
côté; rapport
Về mọi mặt
sous tous les rapports
Mặt tốt của ai
les bons côtés de quelqu'un
cadran (d'une montre), chaton (d'une bague)
(tiếng địa phương) droit
Tay mặt
main droite
mặt bủng da chì
xem bủng
mặt cắt không còn hột máu
visage blême de peur
mặt đối mặt
face à face
mặt sứa gan lim
obstiné; têtu
mặt to tai lớn
grand personnage
trông mặt mà bắt hình dong
au chant on connaît l'oiseau
xa mặt cách lòng
loin des yeux, loin du coeur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.