Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mặn


salé
Nước mặn
eau salée
trop salé
Món ăn mặn
mets trop salé
profond
Chữ tình càng mặn, chữ duyên càng nồng (Nguyễn Du)
plus leurs sentiments étaient profonds, plus leur tendresse était chaleureuse
mằn mặn
(redoublement; sens atténué) légèrement salé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.