Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mặc


se revêtir; vêtir; porter
Mặc bộ đồng phục
se revêtir d'un uniforme;
Mặc áo dài
vêtir une robe;
Mặc áo khoác
porter un manteau
ne pas s'intéresser à; ne pas se soucier de; ne pas faire attention à
Anh ấy mặc con cái
il ne s'intéresse pas à ses enfants;
Nó làm gì bà ta cũng mặc
elle ne se soucie pas de ce qu'il fait;
Tôi làm gì anh cứ mặc tôi
ne faites pas attention à ce que je fais
tant pis
Mặc nó
tant pis pour lui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.