|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mắc
adj
busy; occupied; engaged cô ta mắc nói chuyện She was engaged in conversation
verb
to suspend; to hang up; to sling
![](img/dict/02C013DD.png) | [mắc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | busy; occupied; engaged | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ta mắc nói chuyện | | She was engaged in conversation. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to commit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mắc sai lầm | | To commit an error | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to contract; to suffer | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mắc một thói xấu | | To contract a bad habit | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | peg; rack, stand; tab; hanger | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to suspend; to hang up; to sling | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mắc võng | | To hang up the hammmock | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem đắt 2 | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đồ ăn ở đây mắc lắm | | Food is very expensive here | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ bán cà phê (cho tôi ) mắc quá | | They overcharged (me) for the coffee |
|
|
|
|