| [mắc] |
| | busy; occupied; engaged |
| | Cô ta mắc nói chuyện |
| She was engaged in conversation. |
| | to commit |
| | Mắc sai lầm |
| To commit an error |
| | to contract; to suffer |
| | Mắc một thói xấu |
| To contract a bad habit |
| | peg; rack, stand; tab; hanger |
| | to suspend; to hang up; to sling |
| | Mắc võng |
| To hang up the hammmock |
| | xem đắt 2 |
| | Đồ ăn ở đây mắc lắm |
| Food is very expensive here |
| | Họ bán cà phê (cho tôi ) mắc quá |
| They overcharged (me) for the coffee |