Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mật


mélasse
Mật mía
mélasse de canne
miel
(thực vật học) nectar (de fleur)
(sinh vật học; sinh lí học) bile
(động vật học) fiel (de boeuf..)
secret; confidentiel
Công an mật
police secrète
Tài liệu mật
document secret
Thư mật
lettre confidentielle
mật ít ruồi nhiều
beaucoup d'appelés et peu d'élus
mật ngọt chết ruồi
on prend plus de mouches avec le miel qu'avec du vinaigre
bệnh sỏi mật
(y học) cholélithiase
chứng đái muối mật
cholalurie
chứng giãn túi mật
cholécystectasie
đau túi mật
cholécystalgie
nôn ra mật xanh mật vàng
rendre tripes et boyaux
ống mật chủ
(giải phẫu học) cholédoque
sỏi mật
calcul biliaire
sự nôn mật
biligenèse
sự tạo mật
cholépoïèse
thông mật
cholagogue
thủ thuật cắt bỏ túi mật
cholécystectomie
thủ thuật mở đường mật
cholangiotomie
thủ thuật mở thông túi mật
cholécystostomie
viêm ống mật chủ
cholédocite
viêm túi mật
cholécystite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.